Viêm phổi do RSV là gì?
Viêm phổi RSV (Respiratory Syncytial Virus) là bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp phổ biến do virus hợp bào hô hấp gây ra. Bệnh đặc biệt phổ biến và nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu. RSV là virus gây ra các triệu chứng từ nhẹ như cảm lạnh thông thường đến nặng như viêm phổi và viêm tiểu phế quản.
Về phương diện khoa học, RSV có cấu trúc phức tạp và khả năng lây lan dễ dàng qua các giọt bắn từ người nhiễm bệnh. Đặc biệt, RSV có thể gây ra các đợt dịch trong cộng đồng, đặc biệt là tại các nhà trẻ, trường học.
Nhiễm trùng đường hô hấp do virus được cho là nguyên nhân hàng đầu khiến hàng triệu trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trên thế giới nhập viện, đồng thời cũng là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai ở trẻ sơ sinh. Trong đó, virus hợp bào hô hấp (RSV) là tác nhân chính gây nhiễm trùng đường hô hấp dưới ở trẻ nhỏ trên toàn cầu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và gia tăng dân số, viêm phổi do RSV đặt ra thách thức lớn đối với hệ thống y tế công cộng, khi mà hàng triệu ca nhiễm được báo cáo mỗi năm trên toàn thế giới. Điều này không chỉ gây áp lực lên các cơ sở y tế mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế do chi phí chăm sóc y tế tăng cao và sự gián đoạn trong hoạt động xã hội.
Nghiên cứu cho thấy, trẻ em trong 2 năm đầu đời là nhóm nguy cơ cao mắc bệnh nặng do RSV. Ước tính có khoảng 60% trẻ nhiễm RSV trước 1 tuổi và có đến 80% trẻ đã nhiễm RSV khi được 2 tuổi, một nửa trong số đó sẽ bị tái nhiễm trong năm thứ hai hoặc thứ ba của cuộc đời. (1)
RSV thường không gây bệnh nặng ở người lớn và trẻ em khỏe mạnh. Tuy nhiên, một số người có nguy cơ cao bị nhiễm RSV, đặc biệt là người lớn tuổi, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC Hoa Kỳ), ước tính có khoảng 58.000 – 80.000 trẻ em dưới 5 tuổi phải nhập viện do nhiễm RSV. Trẻ em có nguy cơ mắc bệnh nặng nhất do RSV bao gồm:
- Trẻ sinh non;
- Trẻ sơ sinh đến 12 tháng tuổi, đặc biệt là trẻ 6 tháng tuổi trở xuống;
- Trẻ em dưới 2 tuổi mắc bệnh phổi mãn tính hoặc bệnh tim bẩm sinh (có từ khi sinh ra);
- Trẻ em có hệ miễn dịch suy yếu;
- Trẻ em mắc chứng rối loạn thần kinh cơ, bao gồm cả những trẻ gặp khó khăn khi nuốt hoặc làm sạch dịch nhầy tiết ra. (2)
Ngoài gánh nặng bệnh tật ở trẻ em, RSV ngày càng được xem là tác nhân gây bệnh quan trọng ở người lớn tuổi, làm tăng tỷ lệ nhập viện ở những người trên 65 tuổi và tăng tỷ lệ tử vong ở người già yếu.
Dấu hiệu viêm phổi do nhiễm RSV
Trẻ khi bị nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV) thường bắt đầu với các triệu chứng của cảm lạnh thông thường cho đến các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp trên nhẹ/nặng. Sau đó khoảng một vài ngày, trẻ sẽ xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng hơn như sốt cao, ho dữ dội, khó thở, thở nhanh, thở khò khè, da xanh xao, nhợt nhạt do thiếu oxy (tím tái)… thì bệnh đã chuyển biến nặng thành viêm tiểu phế quản hay viêm phổi.
Đối với trẻ sơ sinh, các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng RSV nghiêm trọng như thở ngắn, nông và nhanh, khó thở (rút lõm lồng ngực và da kéo vào trong với mỗi hơi thở), ho, bú kém, mệt mỏi bất thường(lờ đờ), cáu kỉnh,… Trong trường hợp RSV gây viêm phổi nặng có thể dẫn đến hội chứng suy hô hấp cấp tính, khiến trẻ phải nhập viện điều trị, thậm chí phải vào khoa chăm sóc đặc biệt (ICU) để theo dõi và điều trị tích cực.
Có thê bạn quan tâm: Virus RSV ủ bệnh bao lâu? Triệu chứng hết thời gian ủ bệnh thế nào?
Trẻ khi bị nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV) thường bắt đầu với các triệu chứng của cảm lạnh thông thường cho đến các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp trên nhẹ/nặng.Nguyên nhân gây viêm phổi do RSV
Đặc điểm virus hợp bào hô hấp là lây lan rất nhanh qua đường giọt bắn, tốc độ chỉ sau virus cúm. Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc giao tiếp, dịch tiết tiết ra từ đường hô hấp có chứa virus được lan truyền vào không khí và xâm vào cơ thể người lành qua mắt, mũi hay miệng. Ngoài ra, virus gây viêm phổi RSV còn có thể sống nhiều giờ trên các vật dụng trong nhà như bàn ghế, tay vịn cầu thang, điều khiển tivi, điều khiển máy lạnh, đồ chơi, chén, dĩa, ly,…
Điều này có thể khiến trẻ có khả năng nhiễm nếu vô tình chạm vào những đồ vật có chứa virus viêm phổi RSV và đưa tay lên mắt, mũi, miệng. Thống kê cho thấy cứ 1 trẻ nhiễm virus có khả năng lây nhiễm cho 5 trẻ khác.
Thời gian ủ bệnh sau khi nhiễm RSV là từ 2 – 8 ngày, trung bình từ 4 – 6 ngày. RSV sau khi xâm nhập vào niêm mạc mũi họng hoặc kết mạc sẽ nhanh chóng lây lan vào đường hô hấp, nhắm tới mục tiêu là các tế bào biểu mô có lông. Tại đây, virus sử dụng glycoprotein dung hợp RSV-F để hợp nhất với màng tế bào chủ và đưa nucleocapsid của virus vào tế bào vật chủ nhằm mục đích chuẩn bị cho quá trình sao chép nội bào.
Lúc này hệ thống miễn dịch của cơ thể bắt đầu được kích hoạt để chiến đấu với tác nhân gây bệnh bằng cách hoạt hóa tế bào lympho T thể dịch và tế bào T gây độc tế bào nhằm mục đích tiêu diệt tác nhân gây bệnh, gây ra hoại tử tế bào biểu mô đường hô hấp, hậu quả là tắc nghẽn đường thở nhỏ do đường hô hấp bị bịt kín bởi chất nhầy, mảnh vụn tế bào và DNA. Ngoài ra, sự xâm nhập của virus còn gây rối loạn chức năng lông chuyển làm giảm khả năng thanh thải chất nhầy, gây phù nề đường thở và làm giảm khả năng giãn nở của phổi.
Những trường hợp đặc biệt như trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, hệ thống miễn dịch còn non nớt, chưa phát triển hoàn chỉnh, do đó dễ bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi RSV. Đối với những trẻ có yếu tố nguy cơ như sinh non, trẻ mắc bệnh phổi mãn tính, tim bẩm sinh hoặc suy giảm miễn dịch, bệnh có thể trở nặng hơn, dẫn đến suy hô hấp, thậm chí tử vong nếu không can thiệp và điều trị kịp thời.
Xem thêm: Virus RSV có lây không? Đối tượng nào dễ bị lây nhiễm?

Các yếu tố làm tăng nguy cơ bị viêm phổi do RSV
Viêm phổi RSV thường phổ biến hơn ở trẻ nhỏ, nhưng có những yếu tố nhất định khiến nguy cơ mắc bệnh tăng cao hơn ở một số đối tượng. Dưới đây là những yếu tố chính làm tăng nguy cơ bị viêm phổi do RSV:
- Trẻ sơ sinh đến 12 tháng tuổi, đặc biệt là trẻ 6 tháng tuổi trở xuống
Đây là nhóm đối tượng dễ mắc viêm phổi do RSV nhất. Bởi hệ miễn dịch của trẻ ở độ tuổi này còn non nớt, chưa phát triển hoàn chỉnh, không đủ khả năng bảo vệ cơ thể trước sự xâm nhập của virus nên trẻ có nguy cơ viêm phổi RSV nặng hơn.
Trẻ sinh non cũng cũng là đối tượng dễ nhiễm RSV do hệ miễn dịch của các trẻ chưa phát triển đầy đủ, đặc biệt là hệ thống miễn dịch bẩm sinh. Trong những tuần cuối thai kỳ, thai nhi sẽ tiếp nhận lượng lớn kháng thể thụ động từ mẹ qua nhau thai, giúp bảo vệ trẻ trong những năm tháng đầu đời. Tuy nhiên, đối với trẻ sinh non, quá trình này bị gián đoạn dẫn đến việc trẻ không nhận đủ kháng thể cần thiết để chống lại các tác nhân gây bệnh ngay khi vừa chào đời.
Bên cạnh đó, hệ hô hấp của trẻ sinh non cũng chưa trưởng thành hoàn toàn, phổi thiếu hoạt chất tạo tính bề mặt, một chất cần thiết cho sự giãn nở và co lại của phổi. Sự thiếu hụt này có thể dẫn đến khó thở và các vấn đề về hô hấp, làm tăng nguy cơ bị tổn thương khi nhiễm các loại virus gây bệnh đường hô hấp, trong đó có RSV.
Trẻ sinh non cũng cũng là đối tượng dễ mắc viêm phổi RSV do hệ miễn dịch của các trẻ chưa phát triển đầy đủ, đặc biệt là hệ thống miễn dịch bẩm sinh.- Trẻ mắc bệnh lý nền, đặc biệt là bệnh phổi hoặc tim mạch
Trẻ có các bệnh lý nền như bệnh phổi mãn tính hoặc bệnh tim bẩm sinh có nguy cơ cao mắc viêm phổi RSV nặng hơn. Những bệnh lý này làm suy yếu khả năng hô hấp và tuần hoàn, khiến cơ thể trẻ không thể chống lại sự viêm nhiễm khi virus xâm nhập.
- Người bị suy giảm miễn dịch
Người bị suy giảm miễn dịch, mắc bệnh bạch cầu, HIV hoặc đang điều trị ung thư, sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao mắc RSV hơn người bình thường. Bởi hệ miễn dịch của nhóm đối tượng này đang bị suy giảm, không đủ sức để chống lại tác nhân gây bệnh hiệu quả, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng nếu mắc bệnh.
- Trẻ thường xuyên trong môi trường sống ô nhiễm
Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ thường sống trong môi trường có khói thuốc lá, không khí ô nhiễm, hoặc điều kiện sống chật chội dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp, bao gồm viêm phổi RSV. Khói thuốc lá đặc biệt có hại cho hệ hô hấp còn non nớt của trẻ, làm tổn thương các tế bào niêm mạc và tạo điều kiện cho virus gây viêm phổi RSV dễ dàng tấn công.
Nghiên cứu cho thấy trong hơn 7.000 chất có trong khói thuốc lá, có chứa ít nhất khoảng 250 chất gây hại cho sức khỏe, gồm cả hydrogen cyanide, carbon monoxide, and ammonia cực kỳ độc hại cho người hút và ngay cả cho người không hút (còn gọi là người hút thuốc bị động).
- Trẻ thường xuyên tiếp xúc với môi trường đông người
Việc trẻ thường xuyên tiếp xúc nhiều với các môi trường đông người như nhà trẻ, trường học, công cộng hoặc bệnh viện cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm RSV. Trong những môi trường này, virus dễ dàng lây lan qua các giọt bắn từ người bệnh khi ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc qua tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus. Trong khi đó, hệ miễn dịch của trẻ nhỏ còn yếu, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi, khiến khả năng chống lại virus bị hạn chế.
RSV thường bùng phát vào mùa đông, khi không khí lạnh và khô làm suy yếu khả năng bảo vệ tự nhiên của niêm mạc đường hô hấp. Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn tuổi là những nhóm đối tượng đặc biệt nhạy cảm với thay đổi thời tiết, dễ bị nhiễm RSV hơn trong điều kiện này.
Biến chứng của bệnh viêm phổi RSV
Viêm phổi RSV không chỉ gây ra các triệu chứng đường hô hấp nghiêm trọng mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn tuổi, người có bệnh lý nền và suy giảm hô hấp. Dưới đây là những biến chứng phổ biến và nghiêm trọng của viêm phổi RSV: (3)
Suy hô hấp
Suy hô hấp là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm phổi RSV. Virus gây tổn thương nặng nề đến các tế bào niêm mạc đường hô hấp dưới và làm viêm tiểu phế quản, khiến không khí không thể lưu thông tự do trong phổi. Kết quả là người bệnh gặp khó khăn trong việc thở, thở nhanh hoặc thở gấp, điều này khiến cơ thể không nhận đủ oxy. Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 6 tháng tuổi hoặc sinh non, có nguy cơ cao gặp biến chứng này. Trong những trường hợp nặng, bệnh nhân cần hỗ trợ thở máy để duy trì sự sống.
Hội chứng nhiễm trùng huyết
Nhiễm trùng huyết khi mắc virus viêm phổi RSV là một trong những biến chứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Khi RSV tấn công hệ hô hấp, nếu không được điều trị kịp thời hoặc sức đề kháng của trẻ quá yếu, virus có thể xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng huyết. Đây là tình trạng virus lan rộng khắp cơ thể thông qua máu, gây ra viêm nhiễm toàn thân và làm suy giảm chức năng của các cơ quan.
Trẻ mắc hội chứng nhiễm trùng huyết thường có các triệu chứng như sốt cao, thở nhanh, lơ mơ, da nhợt nhạt hoặc xanh tái. Nếu không được cấp cứu kịp thời, nhiễm trùng huyết có thể dẫn đến suy hô hấp, suy đa cơ quan và tử vong. Chính vì vậy, việc theo dõi sát sao và can thiệp y tế sớm là rất quan trọng khi trẻ mắc viêm phổi RSV.
Hội chứng suy giảm hô hấp cấp tính (ARDS)
Hội chứng suy giảm hô hấp cấp tính (ARDS) là một biến chứng nghiêm trọng khi trẻ mắc viêm phổi RSV. ARDS xảy ra khi virus gây tổn thương nặng nề đến phổi, khiến phế nang bị viêm và đầy dịch, làm giảm khả năng trao đổi oxy trong máu. Trẻ mắc ARDS thường có các triệu chứng như khó thở nghiêm trọng, tím tái, thở nhanh, và có thể phải thở máy để duy trì sự sống. Biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến phổi mà còn có thể gây suy giảm chức năng của các cơ quan khác trong cơ thể như não, tim, thận và dạ dày do thiếu oxy.
Nếu không được can thiệp y tế kịp thời và đúng cách, ARDS có thể dẫn đến tử vong. Do đó. việc phát hiện sớm và điều trị tích cực viêm phổi virus RSV là vô cùng quan trọng để ngăn chặn biến chứng nguy hiểm này. (4)
Hội chứng suy giảm hô hấp cấp tính (ARDS) là một biến chứng nghiêm trọng khi trẻ mắc viêm phổi RSV.Áp xe phổi
Biến chứng áp xe phổi khi mắc viêm phổi RSV xảy ra khi một vùng nhiễm trùng nhu mô cục bộ trở nên hoại tử và sau đó tạo thành các ổ mủ do nhiễm trùng nặng. RSV gây viêm nhiễm ở phế nang và đường hô hấp, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển, dẫn đến việc hình thành các ổ áp xe.
Trẻ mắc áp xe phổi ở giai đoạn đầu thường có các triệu chứng như sốt cao 39 – 40 độ C, ho kéo dài kèm theo mủ, đau ngực, khó thở và mệt mỏi. Giai đoạn 2, bệnh nhi đột ngột ho nhiều dữ dội, đau nhiều hơn gây vỡ mủ. Mủ được miêu tả là đặc quánh màu vàng hoặc chất nhầy màu vàng, có mùi rất hôi. Chuyên gia đặc biệt lưu ý, giai đoạn vỡ mủ cần chú ý tư thế nằm của bệnh nhi để đề phòng mủ tràn vào đường thở gây ngạt thở.
Ngoài ra, bệnh nhi còn có thể ho ra máu hoặc khạc ra ít mủ nhiều lần trong ngày. Giai đoạn 3: bệnh nhi lúc này vẫn ho dai dẳng, đặc biệt là khi trở mình thay đổi tư thế. Khi chụp X-quang xét nghiệm, kết quả cho thấy ổ mủ trong phổi, xung quanh là tổ chức phổi đông đặc do viêm nhiễm.
Áp xe phổi nếu không được can thiệp và điều trị kịp thời có thể làm tổn thương mô phổi, dẫn đến các biến chứng nặng nề hơn như viêm mủ màng phổi, viêm mủ màng tim, áp xe não, viêm màng não, giãn phế quản quanh ổ áp xe. Trong một số trường hợp trẻ sẽ xuất hiện tình trạng ho ra máu nặng (còn gọi là ho máu sét đánh), nấm phổi, suy kiệt có thể dẫn đến tử vong.
Tóm lại, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của viêm phổi RSV. Những nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn tuổi, người có bệnh lý nền và suy giảm miễn dịch cần được theo dõi cẩn thận để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm không mong muốn, đảm bảo tính mạng cho người bệnh.